Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
|
Đặc Biệt |
45236
|
Nhất |
33099
|
Nhì |
92248
85832
|
Ba |
19963
86594
04650
57903
51103
34001
|
Tư |
9605
8174
8695
3932
|
Năm |
1100
9835
6748
3452
5816
9380
|
Sáu |
003
883
109
|
Bảy |
34
77
84
81
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB
|
Đặc Biệt |
50925
|
Nhất |
75781
|
Nhì |
95072
45895
|
Ba |
41571
89042
12852
47456
00818
62562
|
Tư |
8894
5615
3165
5278
|
Năm |
1942
7055
3612
4780
5138
3630
|
Sáu |
212
766
598
|
Bảy |
41
28
85
40
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1YK-7YK-4YK-5YK-3YK-11YK
|
Đặc Biệt |
73132
|
Nhất |
07023
|
Nhì |
20680
11439
|
Ba |
90823
34894
66864
31763
56916
32737
|
Tư |
7532
1372
5554
4557
|
Năm |
9339
3954
0197
9470
3478
3924
|
Sáu |
827
958
726
|
Bảy |
03
31
52
10
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS
|
Đặc Biệt |
06367
|
Nhất |
75549
|
Nhì |
37897
86396
|
Ba |
21049
38393
71943
84506
00776
95951
|
Tư |
0309
1286
8450
4114
|
Năm |
9424
1746
2855
0197
4572
4922
|
Sáu |
912
992
842
|
Bảy |
72
44
38
96
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB
|
Đặc Biệt |
49278
|
Nhất |
26681
|
Nhì |
25277
61276
|
Ba |
25040
04826
77227
44526
16626
06494
|
Tư |
1586
5687
6866
2962
|
Năm |
6617
6686
1073
9124
8961
3505
|
Sáu |
030
130
681
|
Bảy |
22
72
21
71
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4XK-12XK-9XK-10XK-11XK-8XK
|
Đặc Biệt |
60279
|
Nhất |
20329
|
Nhì |
94862
06840
|
Ba |
88389
54337
16232
44313
50186
72731
|
Tư |
7872
6997
8983
0988
|
Năm |
7843
2573
6406
2361
3755
8515
|
Sáu |
282
626
868
|
Bảy |
55
32
99
15
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
12XS-3XS-14XS-6XS-13XS-10XS
|
Đặc Biệt |
41861
|
Nhất |
12901
|
Nhì |
82868
76177
|
Ba |
02959
47602
10678
55317
38306
53035
|
Tư |
9975
1708
4300
1454
|
Năm |
1897
4504
4626
2745
4562
0388
|
Sáu |
367
908
599
|
Bảy |
90
56
45
22
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3VB-5VB-10VB-7VB-4VB-12VB
|
Đặc Biệt |
80766
|
Nhất |
27080
|
Nhì |
64096
60943
|
Ba |
71174
97077
93957
19786
63087
56243
|
Tư |
9054
7415
0167
2940
|
Năm |
3214
9178
9878
6066
7076
5984
|
Sáu |
325
947
371
|
Bảy |
70
19
14
97
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Quảng NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13VK-2VK-3VK-18VK-6VK-1VK-15VK-4VK
|
Đặc Biệt |
04430
|
Nhất |
18971
|
Nhì |
47120
00337
|
Ba |
11167
95150
31425
22107
44661
79135
|
Tư |
9009
8851
5221
3489
|
Năm |
6446
9609
5128
7304
3140
7896
|
Sáu |
731
874
836
|
Bảy |
90
95
72
85
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Đang tải lịch xổ số các tỉnh Loading...