Giải |
Xổ Số Hà NộiXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT
|
Đặc Biệt |
68779
|
Nhất |
71548
|
Nhì |
82470
84221
|
Ba |
03065
37527
36975
08761
59916
52871
|
Tư |
9605
6005
9627
8751
|
Năm |
2897
5156
0016
2707
3603
9705
|
Sáu |
665
493
022
|
Bảy |
83
14
68
77
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hà NộiXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
|
Đặc Biệt |
43104
|
Nhất |
28261
|
Nhì |
94697
54948
|
Ba |
94817
46842
80937
93431
84038
68623
|
Tư |
9898
3566
9576
3523
|
Năm |
2967
8407
0472
8087
2142
0254
|
Sáu |
564
906
826
|
Bảy |
92
19
52
44
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hà NộiXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
|
Đặc Biệt |
63768
|
Nhất |
07404
|
Nhì |
76409
96941
|
Ba |
36081
69640
53912
46658
14279
54968
|
Tư |
5802
8956
7809
3074
|
Năm |
0262
5994
3823
7323
3169
7052
|
Sáu |
598
735
736
|
Bảy |
93
87
75
00
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hà NộiXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT
|
Đặc Biệt |
08811
|
Nhất |
37863
|
Nhì |
87846
28711
|
Ba |
18824
07874
25822
50186
66056
41908
|
Tư |
3781
1650
3560
7411
|
Năm |
3315
3628
8407
0132
3485
5123
|
Sáu |
490
255
462
|
Bảy |
43
36
25
53
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hà NộiXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
20XC-3XC-9XC-8XC-14XC-19XC-12XC-10XC
|
Đặc Biệt |
83185
|
Nhất |
32479
|
Nhì |
36313
38300
|
Ba |
44306
18203
05711
38445
73969
29512
|
Tư |
8530
6367
8245
0564
|
Năm |
7212
5751
3688
3614
1843
5375
|
Sáu |
073
070
392
|
Bảy |
14
08
03
65
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Đang tải lịch xổ số các tỉnh Loading...