Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF
|
Đặc Biệt |
13720
|
Nhất |
08293
|
Nhì |
39853
99463
|
Ba |
40902
18299
67472
71197
09602
98672
|
Tư |
6266
7877
7531
1382
|
Năm |
8533
8041
0107
1775
2242
9568
|
Sáu |
692
139
713
|
Bảy |
00
90
14
61
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
9YP-8YP-10YP-2YP-4YP-6YP
|
Đặc Biệt |
13676
|
Nhất |
24740
|
Nhì |
56012
32207
|
Ba |
50515
81421
34783
31017
30582
37899
|
Tư |
3520
0313
6597
2690
|
Năm |
5491
7633
7787
7739
0294
9275
|
Sáu |
594
073
755
|
Bảy |
25
94
51
23
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX
|
Đặc Biệt |
61379
|
Nhất |
79008
|
Nhì |
07854
80318
|
Ba |
48527
90784
13121
89610
34437
47431
|
Tư |
7099
6773
7723
6743
|
Năm |
4050
1687
2692
4187
1868
4573
|
Sáu |
559
179
626
|
Bảy |
43
54
36
09
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF
|
Đặc Biệt |
82843
|
Nhất |
23348
|
Nhì |
35123
01009
|
Ba |
95487
27274
39984
74122
89308
11685
|
Tư |
3680
4811
8994
5884
|
Năm |
7430
2751
5603
5010
0572
4760
|
Sáu |
220
037
782
|
Bảy |
52
11
96
49
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1XP-11XP-2XP-14XP-9XP-10XP
|
Đặc Biệt |
47887
|
Nhất |
39986
|
Nhì |
56065
51191
|
Ba |
82359
53855
74736
59020
42647
64818
|
Tư |
1199
2768
7762
8443
|
Năm |
3913
6365
2559
9605
0489
5429
|
Sáu |
817
684
758
|
Bảy |
82
65
04
85
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11XY-8XY-13XY-6XY-4XY-9XY
|
Đặc Biệt |
90299
|
Nhất |
36308
|
Nhì |
08284
74795
|
Ba |
48467
07041
88636
57778
05762
44904
|
Tư |
8380
3246
7656
5962
|
Năm |
8251
0817
5831
1445
7577
3261
|
Sáu |
635
815
883
|
Bảy |
31
43
29
27
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF
|
Đặc Biệt |
56177
|
Nhất |
48747
|
Nhì |
08038
37072
|
Ba |
99486
05006
99927
68286
14345
93225
|
Tư |
0919
1056
1782
9529
|
Năm |
9766
6862
2021
4679
6637
8444
|
Sáu |
361
602
847
|
Bảy |
62
88
73
36
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
6VP-11VP-9VP-15VP-4VP-7VP
|
Đặc Biệt |
40915
|
Nhất |
79375
|
Nhì |
19984
99134
|
Ba |
03439
03628
39226
09345
12556
43022
|
Tư |
9679
5267
1544
2874
|
Năm |
1183
4538
2948
6987
4178
1682
|
Sáu |
812
027
864
|
Bảy |
68
34
93
18
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1VY-4VY-8VY-7VY-11VY-10VY
|
Đặc Biệt |
35944
|
Nhất |
72926
|
Nhì |
31283
67742
|
Ba |
31166
69906
72537
72985
77782
07426
|
Tư |
9318
8610
6324
3745
|
Năm |
1283
3054
4145
9206
2509
7767
|
Sáu |
924
677
286
|
Bảy |
83
52
26
95
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11UF-14UF-5UF-9UF-2UF-4UF
|
Đặc Biệt |
78668
|
Nhất |
82538
|
Nhì |
75699
31456
|
Ba |
75013
86668
71819
33871
83628
63670
|
Tư |
1258
2533
0428
2403
|
Năm |
8900
7404
7012
5658
5092
3728
|
Sáu |
143
597
118
|
Bảy |
45
46
49
64
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3UP-14UP-12UP-8UP-6UP-15UP
|
Đặc Biệt |
93076
|
Nhất |
94746
|
Nhì |
78078
12706
|
Ba |
23849
92420
73292
31179
01655
13960
|
Tư |
0155
7242
3503
7485
|
Năm |
5440
4198
2074
7057
3193
7035
|
Sáu |
784
719
419
|
Bảy |
12
19
90
84
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
15UY-2UY-11UY-12UY-5UY-6UY
|
Đặc Biệt |
69851
|
Nhất |
88124
|
Nhì |
66159
11919
|
Ba |
07922
80284
92702
43791
92613
53904
|
Tư |
4262
5196
2479
4379
|
Năm |
2466
8092
8630
6719
3089
6022
|
Sáu |
207
869
283
|
Bảy |
89
82
08
34
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4TF-10TF-12TF-5TF-15TF-7TF
|
Đặc Biệt |
83660
|
Nhất |
29556
|
Nhì |
84109
08146
|
Ba |
94501
89896
47585
80207
97187
00361
|
Tư |
4205
2870
8205
0899
|
Năm |
5152
3767
5317
5262
3839
5697
|
Sáu |
662
169
936
|
Bảy |
36
84
41
44
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
12TP-14TP-11TP-5TP-13TP-6TP
|
Đặc Biệt |
76830
|
Nhất |
13239
|
Nhì |
15720
13993
|
Ba |
81372
54796
83888
74122
95035
42408
|
Tư |
5949
5284
9319
0688
|
Năm |
5407
7853
4409
6202
2997
3674
|
Sáu |
367
132
155
|
Bảy |
07
66
02
01
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
2TY-12TY-13TY-5TY-6TY-7TY
|
Đặc Biệt |
84288
|
Nhất |
04963
|
Nhì |
74125
38700
|
Ba |
73140
26876
60883
12566
74298
52888
|
Tư |
0391
5921
8049
3886
|
Năm |
1500
2489
8181
3870
1998
2926
|
Sáu |
046
845
943
|
Bảy |
84
68
82
38
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4SF-5SF-18SF-12SF-17SF-1SF-2SF-9SF
|
Đặc Biệt |
71963
|
Nhất |
03825
|
Nhì |
76720
67605
|
Ba |
83562
75355
08354
71442
30105
41776
|
Tư |
0619
8323
0185
4008
|
Năm |
2134
7958
9097
7851
7373
7684
|
Sáu |
307
353
763
|
Bảy |
16
34
19
29
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
9SP-7SP-13SP-15SP-6SP-3SP
|
Đặc Biệt |
36191
|
Nhất |
12247
|
Nhì |
74125
55916
|
Ba |
50939
18172
11720
73339
73686
22536
|
Tư |
1413
7656
2151
9010
|
Năm |
3208
7195
4948
3210
9463
0955
|
Sáu |
188
203
342
|
Bảy |
53
31
11
03
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
16SY-11SY-17SY-12SY-4SY-2SY-13SY-5SY
|
Đặc Biệt |
22317
|
Nhất |
14150
|
Nhì |
33733
51891
|
Ba |
82756
21657
15856
86311
41587
54889
|
Tư |
4351
1152
9815
0486
|
Năm |
4906
9531
2902
2863
2086
1971
|
Sáu |
187
478
712
|
Bảy |
56
36
66
29
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8RF-6RF-11RF-3RF-7RF-5RF
|
Đặc Biệt |
84102
|
Nhất |
12141
|
Nhì |
03914
59392
|
Ba |
89476
73718
53418
26470
04401
87540
|
Tư |
9810
7384
5603
4657
|
Năm |
1245
1444
2197
7581
5850
1090
|
Sáu |
531
230
371
|
Bảy |
43
75
65
00
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13RP-6RP-15RP-2RP-7RP-3RP
|
Đặc Biệt |
82647
|
Nhất |
95546
|
Nhì |
39378
98658
|
Ba |
97994
13760
07192
61645
91254
34455
|
Tư |
5511
4527
0642
4236
|
Năm |
0155
7861
2259
0242
1787
5726
|
Sáu |
432
624
534
|
Bảy |
16
14
72
39
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
19RY-6RY-17RY-9RY-18RY-8RY-7RY-16RY
|
Đặc Biệt |
13196
|
Nhất |
47757
|
Nhì |
75260
25528
|
Ba |
62526
11485
39031
20967
51864
02270
|
Tư |
8012
6085
1150
4819
|
Năm |
0020
6500
1331
3462
5653
8899
|
Sáu |
993
308
910
|
Bảy |
24
38
96
66
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11QF-15QF-6QF-8QF-13QF-7QF
|
Đặc Biệt |
47914
|
Nhất |
60797
|
Nhì |
59717
14501
|
Ba |
34329
85460
96221
89853
40346
68305
|
Tư |
3448
1189
9419
1707
|
Năm |
4739
7719
4691
4875
9253
2716
|
Sáu |
562
636
836
|
Bảy |
94
07
65
97
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
9QP-2QP-7QP-14QP-5QP-13QP
|
Đặc Biệt |
57534
|
Nhất |
88770
|
Nhì |
05720
91578
|
Ba |
03717
48451
94184
89449
05832
56081
|
Tư |
4943
4300
4803
7938
|
Năm |
2632
1938
4351
0270
7609
7302
|
Sáu |
029
457
562
|
Bảy |
88
23
60
79
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
7QY-10QY-2QY-15QY-3QY-8QY
|
Đặc Biệt |
49736
|
Nhất |
58224
|
Nhì |
65556
14147
|
Ba |
58150
72738
43810
30812
33149
13629
|
Tư |
8908
1830
7439
0764
|
Năm |
6547
1958
9971
7786
2569
4304
|
Sáu |
463
465
406
|
Bảy |
00
44
72
22
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4PF-1PF-8PF-12PF-5PF-6PF
|
Đặc Biệt |
59381
|
Nhất |
50062
|
Nhì |
41803
74247
|
Ba |
29789
25048
78541
21351
15625
53386
|
Tư |
8847
1248
2881
7647
|
Năm |
3187
0628
3153
7468
8667
7883
|
Sáu |
834
295
592
|
Bảy |
42
08
22
16
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
6PQ-14PQ-3PQ-11PQ-15PQ-2PQ
|
Đặc Biệt |
48657
|
Nhất |
92279
|
Nhì |
26169
82385
|
Ba |
98841
13954
79256
94604
99283
70785
|
Tư |
1952
2895
1644
0040
|
Năm |
0056
2149
4349
9152
6702
9706
|
Sáu |
946
859
135
|
Bảy |
72
04
96
01
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14PY-12PY-9PY-4PY-6PY-10PY
|
Đặc Biệt |
59389
|
Nhất |
46086
|
Nhì |
47967
93279
|
Ba |
62875
61643
80808
17950
83001
55132
|
Tư |
7669
4211
2318
6993
|
Năm |
7346
4111
6778
2763
2406
4847
|
Sáu |
006
958
919
|
Bảy |
09
05
65
60
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8NF-13NF-4NF-7NF-2NF-1NF
|
Đặc Biệt |
24420
|
Nhất |
64647
|
Nhì |
92456
73117
|
Ba |
43430
17679
18857
58788
06086
56612
|
Tư |
6449
3646
0895
3184
|
Năm |
9301
4549
8069
7225
3674
8235
|
Sáu |
810
645
849
|
Bảy |
97
07
58
81
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1NQ-11NQ-5NQ-3NQ-13NQ-2NQ
|
Đặc Biệt |
37856
|
Nhất |
94473
|
Nhì |
55952
43597
|
Ba |
50852
71048
33458
28076
63553
28692
|
Tư |
7866
1039
5557
2822
|
Năm |
9848
2486
5307
9392
0905
1663
|
Sáu |
768
839
057
|
Bảy |
53
35
77
97
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
9NY-15NY-8NY-1NY-11NY-4NY
|
Đặc Biệt |
16979
|
Nhất |
09730
|
Nhì |
04515
27241
|
Ba |
78758
04867
57566
51462
35054
16394
|
Tư |
7083
8093
5365
1899
|
Năm |
6917
9385
2795
5652
6575
5825
|
Sáu |
711
030
488
|
Bảy |
85
36
70
51
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10MF-5MF-15MF-12MF-1MF-6MF
|
Đặc Biệt |
18435
|
Nhất |
11438
|
Nhì |
32855
13679
|
Ba |
33342
76501
51568
92950
08510
60849
|
Tư |
6599
0115
7637
7339
|
Năm |
2498
6010
1656
5415
9788
4332
|
Sáu |
870
135
891
|
Bảy |
56
02
40
94
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ
|
Đặc Biệt |
85120
|
Nhất |
58592
|
Nhì |
53011
52879
|
Ba |
59444
00995
02540
80461
30788
27247
|
Tư |
5157
8803
9017
4982
|
Năm |
9964
4270
1599
4834
2452
3287
|
Sáu |
949
516
442
|
Bảy |
27
17
90
53
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
5MY-7MY-8MY-4MY-2MY-6MY
|
Đặc Biệt |
52766
|
Nhất |
79512
|
Nhì |
12874
00591
|
Ba |
19739
53846
86931
48174
75976
36988
|
Tư |
9591
7194
9590
7739
|
Năm |
9894
3969
3811
5153
3349
3722
|
Sáu |
561
446
237
|
Bảy |
29
67
28
25
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1LF-7LF-11LF-15LF-6LF-3LF
|
Đặc Biệt |
72859
|
Nhất |
84970
|
Nhì |
22948
27905
|
Ba |
68839
72151
45870
16675
45622
30683
|
Tư |
5687
8094
1582
5288
|
Năm |
9289
6626
4652
3120
7508
5479
|
Sáu |
166
101
463
|
Bảy |
93
42
35
69
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK
|
Đặc Biệt |
91869
|
Nhất |
62613
|
Nhì |
89561
17438
|
Ba |
79710
68693
48902
08300
92038
67549
|
Tư |
2455
1085
3800
5406
|
Năm |
1138
8058
3367
2046
1602
0067
|
Sáu |
216
832
186
|
Bảy |
18
36
82
59
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV
|
Đặc Biệt |
60762
|
Nhất |
70413
|
Nhì |
94856
73874
|
Ba |
38562
54962
09294
88168
03998
21450
|
Tư |
8234
7644
3492
0818
|
Năm |
1114
2556
1891
8732
9010
4068
|
Sáu |
962
160
238
|
Bảy |
70
73
54
66
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD
|
Đặc Biệt |
45370
|
Nhất |
05808
|
Nhì |
84879
98182
|
Ba |
24293
04306
89635
00442
69931
82844
|
Tư |
0554
4775
4677
9083
|
Năm |
9984
2064
0832
5681
4616
1573
|
Sáu |
187
486
857
|
Bảy |
75
66
10
21
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
19KN-16KN-20KN-18KN-12KN-1KN-3KN-2KN
|
Đặc Biệt |
54112
|
Nhất |
93201
|
Nhì |
63854
90768
|
Ba |
63190
82263
11092
62795
14065
54572
|
Tư |
6041
5896
2136
7292
|
Năm |
8660
5968
6810
8331
1726
8758
|
Sáu |
827
555
563
|
Bảy |
94
82
55
51
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
5KV-3KV-9KV-19KV-20KV-17KV-7KV-2KV
|
Đặc Biệt |
33027
|
Nhất |
01034
|
Nhì |
39440
31211
|
Ba |
01389
13823
24827
51841
10995
09281
|
Tư |
0511
8646
7365
5683
|
Năm |
0906
4002
1629
6322
2180
1096
|
Sáu |
776
073
760
|
Bảy |
97
75
05
17
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4HD-2HD-12HD-5HD-3HD-1HD
|
Đặc Biệt |
13086
|
Nhất |
69861
|
Nhì |
60578
56199
|
Ba |
41818
40709
24243
78501
37344
06196
|
Tư |
1624
7688
0343
8140
|
Năm |
1534
5765
1319
1639
4683
9921
|
Sáu |
522
244
782
|
Bảy |
42
95
26
15
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
5HN-2HN-8HN-14HN-12HN-4HN
|
Đặc Biệt |
93971
|
Nhất |
04009
|
Nhì |
43968
95856
|
Ba |
62152
21508
39207
15332
64225
01051
|
Tư |
0643
8137
8453
6224
|
Năm |
4432
5499
8338
5697
8679
7236
|
Sáu |
718
097
779
|
Bảy |
34
85
82
33
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
15HV-12HV-6HV-10HV-1HV-5HV
|
Đặc Biệt |
24523
|
Nhất |
03015
|
Nhì |
99501
75640
|
Ba |
90238
78005
60888
31380
35565
56202
|
Tư |
1177
7621
7733
4261
|
Năm |
2378
8893
3460
6591
5205
9778
|
Sáu |
906
371
102
|
Bảy |
61
22
44
16
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
2GD-12GD-5GD-6GD-15GD-11GD
|
Đặc Biệt |
36819
|
Nhất |
77300
|
Nhì |
94639
60023
|
Ba |
65992
78939
86794
32055
87711
60182
|
Tư |
2846
6365
7000
8638
|
Năm |
5530
0550
4271
9426
9812
8324
|
Sáu |
268
190
185
|
Bảy |
96
56
66
83
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13GN-6GN-4GN-11GN-14GN-2GN
|
Đặc Biệt |
32592
|
Nhất |
64258
|
Nhì |
75381
94816
|
Ba |
00970
60920
56970
50040
80887
68639
|
Tư |
3223
8450
4979
5322
|
Năm |
9176
3207
7231
1657
8080
5058
|
Sáu |
353
184
451
|
Bảy |
43
12
84
07
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
15GY-9GY-8GY-10GY-2GY-11GY
|
Đặc Biệt |
81736
|
Nhất |
23276
|
Nhì |
53754
98359
|
Ba |
17284
59613
66887
69623
90479
15921
|
Tư |
1913
9442
8514
1457
|
Năm |
3561
5865
5275
6154
6603
9713
|
Sáu |
570
440
936
|
Bảy |
08
89
92
12
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
2FG-1FG-10FG-12FG-6FG-13FG
|
Đặc Biệt |
75371
|
Nhất |
81207
|
Nhì |
15350
73690
|
Ba |
95923
60377
00576
91314
57428
49409
|
Tư |
4804
6242
8365
5083
|
Năm |
5330
3111
6641
5696
3592
5572
|
Sáu |
743
046
548
|
Bảy |
48
02
05
42
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
6FQ-13FQ-15FQ-10FQ-5FQ-3FQ
|
Đặc Biệt |
32041
|
Nhất |
41193
|
Nhì |
72370
38138
|
Ba |
42725
18203
90049
56996
58750
01486
|
Tư |
7646
1883
4831
0453
|
Năm |
1211
2649
0096
9803
7958
5730
|
Sáu |
766
222
545
|
Bảy |
62
12
05
49
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
9FY-7FY-14FY-15FY-2FY-4FY
|
Đặc Biệt |
50000
|
Nhất |
77386
|
Nhì |
96071
94717
|
Ba |
33512
47054
17057
15910
69114
85358
|
Tư |
4981
5705
4473
2457
|
Năm |
7949
4076
4318
6437
1640
7878
|
Sáu |
709
836
117
|
Bảy |
29
30
68
73
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
9EG-2EG-12EG-11EG-6EG-8EG
|
Đặc Biệt |
57974
|
Nhất |
15324
|
Nhì |
29062
35164
|
Ba |
54267
19205
53894
86391
87598
37568
|
Tư |
8724
2642
2107
7220
|
Năm |
7356
1703
9977
2587
4248
0538
|
Sáu |
770
996
138
|
Bảy |
68
17
39
74
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8EQ-6EQ-10EQ-11EQ-12EQ-4EQ
|
Đặc Biệt |
13037
|
Nhất |
25059
|
Nhì |
77426
43042
|
Ba |
30301
11715
75441
91042
10694
00556
|
Tư |
2600
9426
3762
4148
|
Năm |
8352
4926
0137
7010
1972
0691
|
Sáu |
470
428
686
|
Bảy |
40
59
18
55
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
12EY-9EY-11EY-8EY-15EY-6EY
|
Đặc Biệt |
89651
|
Nhất |
76636
|
Nhì |
22292
54784
|
Ba |
40592
50165
34688
85182
55312
77191
|
Tư |
5102
9000
1506
9324
|
Năm |
0882
3728
9426
5396
8504
7262
|
Sáu |
809
167
404
|
Bảy |
82
26
64
71
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3DG-15DG-9DG-5DG-12DG-2DG
|
Đặc Biệt |
79436
|
Nhất |
63302
|
Nhì |
75772
78656
|
Ba |
69170
12911
94608
26376
57000
53326
|
Tư |
3605
3596
2870
5392
|
Năm |
0160
3795
0046
7968
4321
9567
|
Sáu |
724
174
453
|
Bảy |
01
53
48
49
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3DQ-1DQ-14DQ-11DQ-15DQ-6DQ
|
Đặc Biệt |
48715
|
Nhất |
90716
|
Nhì |
56928
41080
|
Ba |
43187
69772
54529
67275
81565
74877
|
Tư |
6222
2420
3750
8550
|
Năm |
6817
6756
4721
1214
2847
5145
|
Sáu |
847
449
541
|
Bảy |
90
89
86
84
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
7DY-5DY-3DY-10DY-12DY-1DY
|
Đặc Biệt |
01293
|
Nhất |
80770
|
Nhì |
15337
47742
|
Ba |
84235
63153
17132
31890
86262
24310
|
Tư |
6151
3354
6145
9246
|
Năm |
9155
7143
8319
1406
5014
2761
|
Sáu |
565
455
052
|
Bảy |
20
96
86
74
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
15CG-8CG-11CG-7CG-5CG-9CG
|
Đặc Biệt |
03138
|
Nhất |
55336
|
Nhì |
16287
50610
|
Ba |
23213
94611
93054
99001
36062
64565
|
Tư |
7738
6383
2433
9941
|
Năm |
2750
0335
6575
3757
2714
9100
|
Sáu |
469
117
171
|
Bảy |
10
09
33
02
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13CQ-3CQ-1CQ-11CQ-4CQ-5CQ
|
Đặc Biệt |
89151
|
Nhất |
13354
|
Nhì |
41050
66592
|
Ba |
11829
85952
33618
51263
45682
75002
|
Tư |
7290
0543
6438
1691
|
Năm |
8156
7005
8893
7464
5566
9131
|
Sáu |
314
530
391
|
Bảy |
55
24
88
02
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10CY-1CY-8CY-2CY-4CY-13CY
|
Đặc Biệt |
75303
|
Nhất |
52115
|
Nhì |
49450
24190
|
Ba |
39685
51015
16217
74644
90331
13027
|
Tư |
5832
5220
1115
6455
|
Năm |
1424
7115
9192
5255
9861
7330
|
Sáu |
344
895
657
|
Bảy |
08
96
98
75
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11BG-17BG-6BG-19BG-2BG-16BG-7BG-3BG
|
Đặc Biệt |
93970
|
Nhất |
42956
|
Nhì |
73740
91882
|
Ba |
83289
82224
72392
74037
55906
71697
|
Tư |
8776
4418
7445
8959
|
Năm |
1169
0666
5630
9231
9050
2909
|
Sáu |
821
686
067
|
Bảy |
19
90
38
72
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10BQ-6BQ-13BQ-5BQ-15BQ-8BQ
|
Đặc Biệt |
49513
|
Nhất |
91374
|
Nhì |
13523
80169
|
Ba |
21823
68922
93413
71315
35384
07823
|
Tư |
0393
0045
1630
7989
|
Năm |
5811
7088
8901
1847
2888
9731
|
Sáu |
840
991
794
|
Bảy |
73
16
14
67
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
7BY-10BY-6BY-8BY-5BY-15BY-1BY-2BY
|
Đặc Biệt |
92303
|
Nhất |
26296
|
Nhì |
84138
43275
|
Ba |
36178
06646
53358
95717
80769
17285
|
Tư |
9639
4044
4771
9291
|
Năm |
0020
5037
4532
9624
9484
3294
|
Sáu |
394
149
725
|
Bảy |
49
15
41
16
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
6AG-10AG-5AG-2AG-12AG-9AG
|
Đặc Biệt |
04093
|
Nhất |
51457
|
Nhì |
29485
11161
|
Ba |
79626
58052
46399
46795
33274
08210
|
Tư |
2990
7622
1306
0513
|
Năm |
4595
0986
6083
6982
6407
4489
|
Sáu |
826
697
140
|
Bảy |
14
32
84
00
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11AQ-2AQ-12AQ-3AQ-7AQ-10AQ
|
Đặc Biệt |
38114
|
Nhất |
90817
|
Nhì |
34620
11661
|
Ba |
82010
30658
97189
04601
93310
65713
|
Tư |
9735
9662
3713
5116
|
Năm |
7826
1637
0830
6838
3506
9090
|
Sáu |
298
295
250
|
Bảy |
96
38
25
87
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4AY-9AY-14AY-6AY-13AY-11Y
|
Đặc Biệt |
66224
|
Nhất |
39869
|
Nhì |
60546
53493
|
Ba |
04850
05780
10310
52443
09544
90813
|
Tư |
4719
6387
1727
5669
|
Năm |
2198
2859
8329
3674
3960
2132
|
Sáu |
818
272
814
|
Bảy |
90
61
50
08
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11ZS-13ZS-2ZS-3ZS-5ZS-9ZS
|
Đặc Biệt |
01697
|
Nhất |
70090
|
Nhì |
16691
52814
|
Ba |
71869
91205
03430
30824
21175
72532
|
Tư |
2224
4290
7000
1048
|
Năm |
3638
2980
7739
2243
1130
4587
|
Sáu |
112
138
216
|
Bảy |
85
17
66
07
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
2ZK-7ZK-5ZK-1ZK-3ZK-9ZK
|
Đặc Biệt |
49677
|
Nhất |
52644
|
Nhì |
85957
46813
|
Ba |
98455
94086
46941
17885
22104
44477
|
Tư |
9945
0495
9548
5471
|
Năm |
6424
7677
2100
2340
3691
4455
|
Sáu |
611
808
258
|
Bảy |
00
70
56
01
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
12ZB-3ZB-9ZB-4ZB-11ZB-15ZB
|
Đặc Biệt |
68274
|
Nhất |
90547
|
Nhì |
16117
31774
|
Ba |
71919
59789
52759
73565
51302
86755
|
Tư |
6677
4723
3648
8365
|
Năm |
3760
6122
9811
5613
9940
4817
|
Sáu |
544
302
693
|
Bảy |
76
34
68
39
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
6YS-11YS-4YS-1YS-5YS-14YS
|
Đặc Biệt |
08391
|
Nhất |
12397
|
Nhì |
70522
30508
|
Ba |
49309
00889
33185
80590
37524
87162
|
Tư |
6218
2133
4658
6445
|
Năm |
4763
3870
5285
9927
8246
8501
|
Sáu |
853
262
216
|
Bảy |
45
81
02
24
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
2YK-7YK-10YK-4YK-9YK-3YK
|
Đặc Biệt |
89242
|
Nhất |
06999
|
Nhì |
68754
88467
|
Ba |
97694
47292
96561
61211
45866
76038
|
Tư |
2824
6092
4292
1655
|
Năm |
8295
9536
9136
2358
9940
2159
|
Sáu |
523
093
711
|
Bảy |
42
31
15
43
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8YB-11YB-2YB-14YB-5YB-15YB
|
Đặc Biệt |
29667
|
Nhất |
67112
|
Nhì |
89775
42471
|
Ba |
59259
29533
15141
57109
29907
26346
|
Tư |
3800
1820
6576
3971
|
Năm |
9378
8504
3152
2231
5413
7322
|
Sáu |
657
278
665
|
Bảy |
13
84
54
92
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10XS-15XS-3XS-12XS-5XS-11XS
|
Đặc Biệt |
78195
|
Nhất |
29924
|
Nhì |
93148
31878
|
Ba |
90373
98148
70425
68174
87509
45128
|
Tư |
1579
8236
1126
0906
|
Năm |
8299
3776
3912
2338
8819
9177
|
Sáu |
218
446
574
|
Bảy |
22
23
60
58
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
6XK-1XK-15XK-10XK-3XK-5XK
|
Đặc Biệt |
29436
|
Nhất |
46318
|
Nhì |
32294
77466
|
Ba |
93212
62933
41364
37952
17902
12456
|
Tư |
3159
3187
7174
5338
|
Năm |
6056
0791
2843
2566
7526
3787
|
Sáu |
969
827
755
|
Bảy |
51
49
82
08
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8XB-9XB-14XB-3XB-7XB-6XB
|
Đặc Biệt |
20116
|
Nhất |
51969
|
Nhì |
74599
81169
|
Ba |
53335
82835
57213
76047
88997
03873
|
Tư |
4043
3715
1658
5569
|
Năm |
8020
5884
1361
6011
0682
1054
|
Sáu |
599
764
820
|
Bảy |
34
10
31
03
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11VS-15VS-7VS-6VS-14VS-13VS
|
Đặc Biệt |
58339
|
Nhất |
82141
|
Nhì |
51386
51548
|
Ba |
89578
36302
56371
39234
97572
34884
|
Tư |
1508
7022
4316
2815
|
Năm |
5907
5714
2648
9106
4458
5660
|
Sáu |
855
012
247
|
Bảy |
80
56
15
35
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14VK-15VK-9VK-5VK-1VK-4VK
|
Đặc Biệt |
31695
|
Nhất |
51735
|
Nhì |
67343
00384
|
Ba |
51656
05290
61297
07065
97477
36261
|
Tư |
0051
6869
8950
4598
|
Năm |
7063
2763
1146
2665
6261
9492
|
Sáu |
163
147
242
|
Bảy |
83
63
37
18
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14VB-8VB-1VB-12VB-7VB-15VB
|
Đặc Biệt |
54045
|
Nhất |
27631
|
Nhì |
14787
90992
|
Ba |
60451
49375
62148
50334
02791
38478
|
Tư |
9494
3576
9400
2339
|
Năm |
3717
4337
3537
7438
2964
1185
|
Sáu |
907
721
120
|
Bảy |
60
31
54
32
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
7US-4US-9US-5US-11US-8US
|
Đặc Biệt |
43769
|
Nhất |
86531
|
Nhì |
98565
42742
|
Ba |
13360
31673
48132
12979
60462
22182
|
Tư |
5252
7259
0501
5422
|
Năm |
5377
4388
8415
5235
6560
5842
|
Sáu |
055
288
241
|
Bảy |
22
87
18
35
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
19UK-17UK-1UK-2UK-12UK-20UK-15UK-8UK
|
Đặc Biệt |
76007
|
Nhất |
51630
|
Nhì |
24501
58111
|
Ba |
61609
19570
96434
95005
12968
30143
|
Tư |
9766
8349
6599
1453
|
Năm |
2263
0497
0607
6063
6304
5028
|
Sáu |
455
207
843
|
Bảy |
80
69
52
18
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3UB-4UB-15UB-9UB-8UB-2UB
|
Đặc Biệt |
88460
|
Nhất |
99513
|
Nhì |
98223
99207
|
Ba |
44390
62965
27765
82110
74847
74327
|
Tư |
4113
3372
8736
7287
|
Năm |
4341
2393
2985
3238
0746
7336
|
Sáu |
665
032
298
|
Bảy |
44
18
92
70
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14TS-12TS-3TS-10TS-6TS-1TS
|
Đặc Biệt |
90202
|
Nhất |
05396
|
Nhì |
37746
91737
|
Ba |
83506
53070
12737
93382
35584
43676
|
Tư |
1597
7719
5314
3592
|
Năm |
3951
0718
2676
1539
1641
4908
|
Sáu |
670
934
252
|
Bảy |
10
01
93
05
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3TK-2TK-5TK-1TK-6TK-13TK
|
Đặc Biệt |
61349
|
Nhất |
80519
|
Nhì |
38571
21641
|
Ba |
62016
92701
11036
60412
46747
68260
|
Tư |
6442
1895
2197
1773
|
Năm |
1829
3623
1926
2533
2510
1072
|
Sáu |
101
988
877
|
Bảy |
22
64
95
39
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
6TB-7TB-4TB-9TB-3TB-14TB
|
Đặc Biệt |
42399
|
Nhất |
63312
|
Nhì |
15594
59433
|
Ba |
15185
96512
43207
53443
89237
88654
|
Tư |
4494
7418
5169
1790
|
Năm |
4501
2185
3142
1331
7233
1124
|
Sáu |
586
321
738
|
Bảy |
08
18
45
54
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
6ST-9ST-11ST-8ST-15ST-14ST
|
Đặc Biệt |
09401
|
Nhất |
71268
|
Nhì |
42426
04597
|
Ba |
77912
82347
71504
97498
11092
49326
|
Tư |
5126
7842
4915
1783
|
Năm |
1291
5959
0924
7619
2328
5394
|
Sáu |
559
705
373
|
Bảy |
34
24
15
26
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
7SK-2SK-1SK-11SK-12SK-15SK
|
Đặc Biệt |
29996
|
Nhất |
29783
|
Nhì |
75476
17798
|
Ba |
59418
16892
34689
32653
29770
72029
|
Tư |
2759
9796
0197
6214
|
Năm |
5465
6302
8191
2036
6257
7663
|
Sáu |
668
375
143
|
Bảy |
20
80
68
01
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
12SB-5SB-4SB-1SB-10SB-2SB
|
Đặc Biệt |
49104
|
Nhất |
71453
|
Nhì |
56991
37737
|
Ba |
46192
59141
34420
50284
60323
26609
|
Tư |
1424
5115
9227
6350
|
Năm |
9941
3387
5661
4467
5998
8365
|
Sáu |
860
727
313
|
Bảy |
64
24
57
53
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4RS-17RS-14RS-1RS-21RS-18RS-5RS-3RS-23RS-6RS
|
Đặc Biệt |
67147
|
Nhất |
53734
|
Nhì |
86249
72294
|
Ba |
09607
16787
17869
94976
18683
21001
|
Tư |
0865
3886
8886
6797
|
Năm |
2959
2489
7808
6640
5032
4912
|
Sáu |
327
409
806
|
Bảy |
95
39
70
43
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10RN-9RN-12RN-13RN-1RN-5RN
|
Đặc Biệt |
83926
|
Nhất |
91357
|
Nhì |
14079
28422
|
Ba |
18875
34660
74576
47998
24338
82976
|
Tư |
7074
7574
8417
7913
|
Năm |
8128
5472
1208
9379
9779
0046
|
Sáu |
119
151
836
|
Bảy |
39
16
55
58
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1RE-5RE-8RE-10RE-4RE-2RE
|
Đặc Biệt |
78645
|
Nhất |
59320
|
Nhì |
60922
13571
|
Ba |
98561
36592
08310
87527
69546
91981
|
Tư |
5148
3989
1540
4501
|
Năm |
7830
7306
3903
7908
8651
4668
|
Sáu |
702
963
616
|
Bảy |
54
12
11
48
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3QX-1QX-12QX-14QX-6QX-10QX
|
Đặc Biệt |
87219
|
Nhất |
41662
|
Nhì |
25784
04591
|
Ba |
53967
29518
49002
23626
19804
68246
|
Tư |
2270
0353
0360
0778
|
Năm |
5711
8416
3292
9334
8232
4238
|
Sáu |
229
597
329
|
Bảy |
30
67
18
05
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
3QN-8QN-1QN-2QN-5QN-13QN
|
Đặc Biệt |
33657
|
Nhất |
64428
|
Nhì |
76753
78236
|
Ba |
08301
43232
45167
12813
87318
97658
|
Tư |
1604
7530
3791
3633
|
Năm |
3764
9452
9303
1864
7747
7150
|
Sáu |
848
337
163
|
Bảy |
14
31
60
02
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
5QE-20QE-13QE-18QE-15QE-10QE-9QE-8QE
|
Đặc Biệt |
24147
|
Nhất |
35164
|
Nhì |
87843
42697
|
Ba |
22411
02874
67669
03425
54307
07126
|
Tư |
8465
1766
0490
9892
|
Năm |
0188
3269
6892
2498
1980
6400
|
Sáu |
848
991
747
|
Bảy |
00
37
75
30
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13PX-14PX-15PX-9PX-5PX-10PX
|
Đặc Biệt |
37223
|
Nhất |
92676
|
Nhì |
33618
21003
|
Ba |
29431
38762
89436
38652
21528
63425
|
Tư |
6270
7340
6046
1300
|
Năm |
2750
5052
2849
0358
4009
7390
|
Sáu |
579
581
693
|
Bảy |
71
33
15
37
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1PN-10PN-15PN-6PN-3PN-4PN
|
Đặc Biệt |
73157
|
Nhất |
74230
|
Nhì |
24770
58688
|
Ba |
21119
11304
94493
86130
32605
31704
|
Tư |
4407
7337
7600
4956
|
Năm |
0976
1802
5585
9481
2544
9142
|
Sáu |
123
746
239
|
Bảy |
44
99
39
43
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10PE-3PE-6PE-9PE-13PE-14PE
|
Đặc Biệt |
25206
|
Nhất |
17375
|
Nhì |
91369
55172
|
Ba |
32193
07546
44624
80065
67381
27874
|
Tư |
0103
1461
2911
3461
|
Năm |
9995
8589
6530
5877
3327
7651
|
Sáu |
045
724
876
|
Bảy |
32
24
81
06
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4NX-6NX-5NX-3NX-12NX-2NX
|
Đặc Biệt |
85507
|
Nhất |
09681
|
Nhì |
03790
53917
|
Ba |
20926
31086
34274
91735
41574
37041
|
Tư |
3147
7281
0582
1810
|
Năm |
6174
9325
9861
5010
5976
9663
|
Sáu |
661
456
229
|
Bảy |
12
03
42
45
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14NP-12NP-15NP-2NP-7NP-5NP
|
Đặc Biệt |
81610
|
Nhất |
43572
|
Nhì |
02830
70461
|
Ba |
10642
43979
44974
44345
44745
54146
|
Tư |
1308
4893
1941
9021
|
Năm |
0564
8667
1756
5363
6795
2527
|
Sáu |
376
932
698
|
Bảy |
29
72
64
60
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14NE-9NE-2NE-3NE-1NE-4NE
|
Đặc Biệt |
68712
|
Nhất |
13056
|
Nhì |
06192
95012
|
Ba |
99626
60787
11782
79716
23208
53805
|
Tư |
0290
2799
2097
4884
|
Năm |
9850
6342
4004
8986
6207
3442
|
Sáu |
222
826
366
|
Bảy |
03
82
30
28
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4MX-5MX-13MX-7MX-1MX-15MX
|
Đặc Biệt |
04211
|
Nhất |
71230
|
Nhì |
58044
68437
|
Ba |
80363
60261
49100
77271
53221
35588
|
Tư |
7488
0466
1119
7107
|
Năm |
9609
0695
9105
1244
0805
7957
|
Sáu |
966
246
923
|
Bảy |
49
72
93
12
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
+++-+++-+++-+++-+++-+++-+++-
|
Đặc Biệt |
|
Nhất |
65766
|
Nhì |
01610
37587
|
Ba |
67850
21069
37289
61589
14790
10276
|
Tư |
7588
5664
3897
5600
|
Năm |
2409
1347
2403
8443
9588
4431
|
Sáu |
334
575
643
|
Bảy |
38
02
90
85
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1ME-5ME-8ME-6ME-15ME-14ME
|
Đặc Biệt |
67635
|
Nhất |
83186
|
Nhì |
46576
75207
|
Ba |
37607
90787
01471
41670
48558
10786
|
Tư |
6447
0420
5042
5225
|
Năm |
5635
4481
0743
6322
5141
0007
|
Sáu |
967
431
346
|
Bảy |
96
09
43
65
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10LX-5LX-4LX-3LX-13LX-2LX
|
Đặc Biệt |
56628
|
Nhất |
23615
|
Nhì |
74574
50353
|
Ba |
31166
16493
70266
79071
61860
04844
|
Tư |
1960
3013
8505
0372
|
Năm |
3329
3862
4607
9661
8165
8670
|
Sáu |
220
319
205
|
Bảy |
17
82
79
06
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11LP-9LP-13LP-15LP-2LP-10LP
|
Đặc Biệt |
64218
|
Nhất |
83454
|
Nhì |
31313
38671
|
Ba |
29917
25742
92751
69235
89354
18149
|
Tư |
3490
7166
1748
5327
|
Năm |
8125
0201
3864
7447
0449
8020
|
Sáu |
432
412
974
|
Bảy |
88
42
48
34
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8LE-14LE-10LE-6LE-1LE-9LE
|
Đặc Biệt |
43550
|
Nhất |
92887
|
Nhì |
67470
39215
|
Ba |
44145
80556
86154
12485
18411
88022
|
Tư |
6762
6312
7923
3586
|
Năm |
2326
9918
6784
1435
2489
9817
|
Sáu |
459
190
679
|
Bảy |
17
49
68
11
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1KX-5KX-15KX-2KX-7KX-14KX
|
Đặc Biệt |
31220
|
Nhất |
49246
|
Nhì |
20939
28685
|
Ba |
12233
11803
82795
26886
97849
08987
|
Tư |
1213
3114
8078
8087
|
Năm |
2789
2575
4203
7214
4438
4448
|
Sáu |
450
862
818
|
Bảy |
56
01
68
38
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
11KP-5KP-15KP-9KP-4KP-12KP
|
Đặc Biệt |
51678
|
Nhất |
00595
|
Nhì |
81492
15143
|
Ba |
18952
11569
71542
94245
10886
40074
|
Tư |
5028
0402
5989
6790
|
Năm |
3227
6074
0716
8137
0706
9696
|
Sáu |
272
740
345
|
Bảy |
11
40
04
18
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE
|
Đặc Biệt |
35330
|
Nhất |
90315
|
Nhì |
57179
80432
|
Ba |
55894
21451
13005
89719
57160
48276
|
Tư |
6690
5579
3410
0178
|
Năm |
4358
3330
7399
5849
4867
6289
|
Sáu |
277
553
366
|
Bảy |
41
75
29
78
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
2HX-3HX-5HX-4HX-13HX-10HX
|
Đặc Biệt |
04529
|
Nhất |
92073
|
Nhì |
44668
76193
|
Ba |
78657
91786
40075
69216
56628
26266
|
Tư |
7728
8549
2347
4738
|
Năm |
4908
4367
5962
3741
4361
8143
|
Sáu |
101
128
722
|
Bảy |
11
19
76
60
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
10HP-15HP-1HP-8HP-2HP-9HP
|
Đặc Biệt |
11660
|
Nhất |
20874
|
Nhì |
09983
75655
|
Ba |
59596
90286
10824
22663
11822
60224
|
Tư |
7325
0124
3107
1380
|
Năm |
7981
7188
1074
9313
4454
6185
|
Sáu |
916
546
080
|
Bảy |
24
09
27
19
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13HE-1HE-11HE-8HE-15HE-4HE
|
Đặc Biệt |
69159
|
Nhất |
30254
|
Nhì |
07580
74200
|
Ba |
64326
40586
59279
14990
06045
91165
|
Tư |
0884
0713
8759
5876
|
Năm |
4287
2606
8140
9265
7445
7509
|
Sáu |
412
554
979
|
Bảy |
27
99
95
58
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
12GX-5GX-13GX-10GX-1GX-14GX
|
Đặc Biệt |
04793
|
Nhất |
84718
|
Nhì |
67660
58087
|
Ba |
00408
97319
37780
07495
67371
90131
|
Tư |
4155
4827
4668
4113
|
Năm |
6859
1054
7299
8682
9957
4493
|
Sáu |
390
501
538
|
Bảy |
70
41
17
71
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14GP-11GP-1GP-15GP-7GP-4GP
|
Đặc Biệt |
17044
|
Nhất |
04460
|
Nhì |
64353
07330
|
Ba |
34168
31369
58467
28233
88931
65843
|
Tư |
4986
0330
7386
8051
|
Năm |
5105
3376
3004
7971
6917
0198
|
Sáu |
104
093
327
|
Bảy |
88
34
27
29
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
|
Đặc Biệt |
39467
|
Nhất |
34338
|
Nhì |
87428
43563
|
Ba |
96124
59846
24613
80119
73546
75171
|
Tư |
8855
5404
5698
7155
|
Năm |
2126
3084
9279
6680
3065
6258
|
Sáu |
300
076
029
|
Bảy |
69
47
52
35
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
|
Đặc Biệt |
94715
|
Nhất |
51666
|
Nhì |
78150
32755
|
Ba |
46918
97507
17363
26054
70336
40135
|
Tư |
6372
8921
1153
7468
|
Năm |
7527
7835
9979
7559
6165
7850
|
Sáu |
729
628
115
|
Bảy |
72
86
43
82
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Hải PhòngXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
|
Đặc Biệt |
46724
|
Nhất |
86038
|
Nhì |
35744
09196
|
Ba |
74278
08901
73475
16038
15447
22443
|
Tư |
4335
5732
9424
2448
|
Năm |
5772
4566
6602
3203
1197
7966
|
Sáu |
185
040
599
|
Bảy |
29
84
34
30
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Đang tải lịch xổ số các tỉnh Loading...