Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR
|
Đặc Biệt |
93447
|
Nhất |
71106
|
Nhì |
67705
00384
|
Ba |
67673
22611
18030
35885
62710
86306
|
Tư |
7621
1221
9671
5497
|
Năm |
2608
8234
3524
0541
6323
6518
|
Sáu |
043
466
205
|
Bảy |
56
28
22
74
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA
|
Đặc Biệt |
40303
|
Nhất |
10239
|
Nhì |
54210
50718
|
Ba |
43807
58233
34307
28734
80115
71208
|
Tư |
5730
3813
6767
5531
|
Năm |
0634
0364
2201
3711
5086
0814
|
Sáu |
393
729
536
|
Bảy |
22
23
91
75
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
|
Đặc Biệt |
56650
|
Nhất |
37406
|
Nhì |
50515
25911
|
Ba |
41234
89462
16592
53472
18697
36227
|
Tư |
3240
6790
0262
3750
|
Năm |
3676
9266
7549
9781
1704
3680
|
Sáu |
405
446
442
|
Bảy |
49
45
59
21
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR
|
Đặc Biệt |
15269
|
Nhất |
98469
|
Nhì |
58959
81886
|
Ba |
32925
78517
82116
72574
29546
87724
|
Tư |
1861
3124
4876
0278
|
Năm |
8305
8781
9304
5924
8293
4248
|
Sáu |
989
746
484
|
Bảy |
95
32
01
30
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA
|
Đặc Biệt |
76551
|
Nhất |
15711
|
Nhì |
12428
67802
|
Ba |
34939
72484
06815
67171
03982
08356
|
Tư |
7737
0624
4241
6756
|
Năm |
8203
1352
5226
3071
4097
1274
|
Sáu |
709
496
393
|
Bảy |
00
27
68
72
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH
|
Đặc Biệt |
63734
|
Nhất |
45494
|
Nhì |
74300
57480
|
Ba |
57250
51369
51721
60449
00331
55553
|
Tư |
7387
8262
6972
9100
|
Năm |
3563
9418
2317
8957
6724
9771
|
Sáu |
171
830
879
|
Bảy |
37
58
14
68
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR
|
Đặc Biệt |
82019
|
Nhất |
43465
|
Nhì |
91437
12598
|
Ba |
83059
00178
30317
20179
38840
16159
|
Tư |
3508
8312
3501
8338
|
Năm |
3555
4951
9028
0873
9468
0574
|
Sáu |
672
517
797
|
Bảy |
53
92
39
48
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA
|
Đặc Biệt |
59261
|
Nhất |
27636
|
Nhì |
03647
95243
|
Ba |
63184
46236
75761
98993
62356
29159
|
Tư |
5510
4389
7219
3557
|
Năm |
7130
7200
8613
7316
5508
7113
|
Sáu |
708
870
846
|
Bảy |
79
91
84
74
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH
|
Đặc Biệt |
88137
|
Nhất |
71298
|
Nhì |
58086
00408
|
Ba |
82480
28918
77455
05402
88005
43510
|
Tư |
3480
4499
9705
7519
|
Năm |
3243
9012
7570
6490
6252
6705
|
Sáu |
480
346
518
|
Bảy |
59
80
94
08
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Đang tải lịch xổ số các tỉnh Loading...