Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
5GB-9GB-14GB-4GB-8GB-2GB
|
Đặc Biệt |
10682
|
Nhất |
58391
|
Nhì |
31757
01561
|
Ba |
95119
73059
96818
72738
41421
73422
|
Tư |
1877
0858
8890
0848
|
Năm |
7043
3653
4796
3014
3580
2039
|
Sáu |
922
095
492
|
Bảy |
68
52
34
04
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
4GL-3GL-10GL-14GL-12GL-13GL
|
Đặc Biệt |
57457
|
Nhất |
45535
|
Nhì |
51484
31610
|
Ba |
77982
66356
44083
52749
80543
82109
|
Tư |
7998
9998
4853
6521
|
Năm |
3806
2731
2047
2385
0132
2354
|
Sáu |
265
284
051
|
Bảy |
48
77
74
01
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13GT-2GT-6GT-7GT-11GT-10GT
|
Đặc Biệt |
37921
|
Nhất |
32098
|
Nhì |
76169
10479
|
Ba |
86740
29697
17169
30664
85289
65955
|
Tư |
8480
7522
2956
7471
|
Năm |
3919
8723
1456
4640
3891
0025
|
Sáu |
831
694
705
|
Bảy |
22
51
71
55
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
2FB-12FB-5FB-15FB-6FB-4FB
|
Đặc Biệt |
27634
|
Nhất |
95953
|
Nhì |
63828
88926
|
Ba |
10330
72375
95416
06622
41822
64937
|
Tư |
3203
3000
8254
8382
|
Năm |
4169
6955
4558
8003
0529
0358
|
Sáu |
984
873
568
|
Bảy |
52
33
98
37
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Giải |
Xổ Số Bắc NinhXSTD |
---|---|
Mã ĐB |
13FL-6FL-8FL-1FL-2FL-9FL
|
Đặc Biệt |
01318
|
Nhất |
91175
|
Nhì |
91903
88486
|
Ba |
69815
25785
04382
21506
71116
08507
|
Tư |
7050
9666
8469
9034
|
Năm |
6158
8378
2496
0209
7099
0501
|
Sáu |
716
079
746
|
Bảy |
12
75
56
84
|
Chọn một số bất kỳ để xem Lô Tô, ví dụ hiện tại đang chọn số 0 |
Đang tải lịch xổ số các tỉnh Loading...